Có 2 kết quả:

一条龙 yī tiáo lóng ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄨㄥˊ一條龍 yī tiáo lóng ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one dragon
(2) integrated chain
(3) coordinated process

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one dragon
(2) integrated chain
(3) coordinated process

Bình luận 0