Có 2 kết quả:
一条龙 yī tiáo lóng ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄨㄥˊ • 一條龍 yī tiáo lóng ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one dragon
(2) integrated chain
(3) coordinated process
(2) integrated chain
(3) coordinated process
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one dragon
(2) integrated chain
(3) coordinated process
(2) integrated chain
(3) coordinated process
Bình luận 0